Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn specialise” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / /'speʃalaiz/ /,
  • như specialized,
  • / 'spesʃlist /, Danh từ: chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa, Y học: chuyên viên, Kỹ thuật chung: chuyên gia, Kinh...
  • / ˈspɛʃəˌlaɪz /, Ngoại động từ: ( + in) chuyên về, trở thành chuyên gia về; quan tâm đặc biệt đến; nổi tiếng về (một vấn đề, sản phẩm..), làm thành đặc trưng, làm...
  • Danh từ: sự chuyên khoa, sự đi sâu vào ngành chuyên môn, ngành chuyên môn, sự chuyên khoa,
  • Danh từ: Đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt, chuyên ngành, chuyên môn, Đặc sản, món ăn đặc biệt (của một nhà hàng..); sản phẩm đặc biệt, dịch vụ đặc biệt (của...
  • / 'souʃəlaiz /, xã hội hóa, như socialize,
  • / ´speʃə¸laiz /, Tính từ: chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng, chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia, chuyên môn hóa, specialized tools, các dụng...
"
  • chuyên gia trưởng,
  • chuyên gia giàu kinh nghiệm,
  • trách nhiệm chuyên biệt,
  • cơ quan chuyên môn,
  • chuyên gia máy tính,
  • Danh từ: người không chuyên,
  • đơn vị nhà chuyên môn,
  • chuyên gia tin học,
  • trường chuyên nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top