Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn speciality” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • Danh từ: Đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt, chuyên ngành, chuyên môn, Đặc sản, món ăn đặc biệt (của một nhà hàng..); sản phẩm đặc biệt, dịch vụ đặc biệt (của...
  • / ´speʃəlti /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như speciality, Kỹ thuật chung: ngành chuyên môn, Kinh tế: các sản phẩm đặc biệt, Từ đồng...
  • / /'speʃalaiz/ /,
  • / 'spesʃlist /, Danh từ: chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa, Y học: chuyên viên, Kỹ thuật chung: chuyên gia, Kinh...
  • / ¸spi:ʃi´ɔsiti /, danh từ, mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa dối; vẻ có lý bề ngoài,
  • nợ đặc biệt,
  • người chuyên chào những mặt hàng đặc cấp,
  • cửa hàng chuyên doanh,
"
  • / spek´træliti /, danh từ, tính quang phổ,
  • đặc sản, hàng mốt mới, hàng đặc biệt, hàng đặc cấp, hàng đặc chế, hàng thượng hạng,
  • / ˈspɛʃəˌlaɪz /, Ngoại động từ: ( + in) chuyên về, trở thành chuyên gia về; quan tâm đặc biệt đến; nổi tiếng về (một vấn đề, sản phẩm..), làm thành đặc trưng, làm...
  • Danh từ: sự chuyên khoa, sự đi sâu vào ngành chuyên môn, ngành chuyên môn, sự chuyên khoa,
  • độ đặc thù, mức đặc tả, tính chất chuyên môn, tính đặc hiệu, tính đặc liệu,
  • / ´speʃəli /, Phó từ: Đặc biệt, riêng biệt; chỉ dành cho, một cách cá biệt, một cách riêng biệt (như) especially, Toán & tin: một cách chuyên...
  • / ¸souʃi´æliti /, danh từ, tính xã hội, tính hợp quần, (như) sociability, a man of good humour and sociality, người vui tính và chan hoà
  • thịt giò đặc biệt,
  • hợp đồng thành văn, hợp đồng đặc chủng,
  • nhà hàng chuyên doanh,
  • thức ăn chế biến sẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top