Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn species” Tìm theo Từ (694) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (694 Kết quả)

  • / 'spi:ʃi:z /, Danh từ, số nhiều .species: (sinh vật học) loài, (thông tục); (đùa cợt) loại, kiểu, hạng, thứ, dạng, hình thái, Toán & tin: loài;...
  • / ´spi:ʃi: /, Danh từ: tiền đồng; đồng tiền kim loại (đối lại với tiền giấy), Toán & tin: (toán kinh tế ) tiền (kim loại), Kinh...
  • loài rụng hai trứng,
  • loài rụng một trứng,
"
  • giấy chứng loại hàng,
  • loài chỉ thị,
  • loài rụng nhiều trứng,
  • tính trạng lòai,
  • / in'deindʒәd 'spi:ʃi:z /, loài có nguy cơ bị tiệt chủng, Động vật, chim chóc, cá, thực vật, hoặc các sinh vật khác có nguy cơ bị tiệt chủng do con người hoặc do những thay đổi trong môi trường tự nhiên....
  • loài ngoại lai, loài không thuộc một vùng.
  • / ´spi:ʃəs /, Tính từ: chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'speʃəl /, Tính từ: Đặc biệt, riêng biệt, riêng, dành riêng, Đặc biệt, cá biệt về số lượng (mức độ, phẩm chất..), Danh từ: sự kiện đặc...
  • Tính từ: có đốm bẩn,
  • / ´spesimin /, Danh từ: mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập..), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng người; loại người, Toán...
  • mối nối,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
  • / ´spesi¸fai /, Ngoại động từ .specified: chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, Toán & tin: chuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ, Kỹ...
  • sự trả bằng tiền đồng, sự trả bằng tiền vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top