Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn specimen” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / ´spesimin /, Danh từ: mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập..), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng người; loại người, Toán...
  • mẫu cùng loại, mẫu cùng loại,
  • mẫu cắt chích, mẫu thử có khía,
"
  • giá giữ mẫu,
  • tiêu bản máu,
  • mẫu đất,
  • mẫu thử bêtông,
  • bản đồ mẫu, bản đồ mẫu,
  • mẫu khối,
  • mẫu lăng trụ,
  • sự phá hoại mẫu (thử),
  • mẫu xoắn,
  • ấn điển mẫu,
  • mẫu (thử) hình hộp, mẫu (thử) lập phương,
  • mẫu kiểm tra, mẫu kiểm tra,
  • mẫu thử thí nghiệm kéo (thép ra khỏi bêtông),
  • mẫu thử đập, mẫu thử va đập, mẫu thử va đập,
  • bản mẫu (báo...)
  • số (báo...) mẫu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top