Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spike” Tìm theo Từ (178) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (178 Kết quả)

  • Danh từ: cây oải hương (như) spike lavender, cá thu con (dài chưa quá 6 insơ), Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai), que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, Đinh đế giày (đinh nhọn đóng...
"
  • đinh mấu,
  • đinh cămpông, đinh giữ đường ray, đinh móc tà vẹt,
  • đinh đường, đinh cố định đường ray, đinh ray,
  • búa tán đinh ray, Danh từ: búa tán đinh ray,
  • mắt (gỗ) cưa dọc,
  • đinh vít đường, đinh nhọn có ren, đinh đường vặn,
  • sự tăng vọt công suất, sự tăng vọt điện áp,
  • / spaikt /, tính từ, (thực vật) có bông, có mấu nhọn; có đinh mấu,
  • / spais /, Danh từ: Đồ gia vị; gia vị, (nghĩa bóng) điều làm thêm hấp dẫn, chất làm đậm đà; mắm muối (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ; một chút, một ít, Ngoại...
  • đinh đóng đầu vát,
  • đỉnh dịch chuyển,
  • đinh đóng, đinh giữ ray, cữ chặn, đinh, đinh mấu, đinh móc, đinh giữ ray, đinh mấu,
  • tay quay vô lăng (ổ tời, trục lái),
  • đinh móc mái,
  • đinh vặn,
  • Danh từ: búa đóng đinh ray, sự đóng đinh ray,
  • búa móc đinh ray,
  • dụng cụ nhổ cọc,
  • đinh móc thân vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top