Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spin” Tìm theo Từ (1.026) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.026 Kết quả)

  • Tính từ:,
  • Danh từ: sự quay tròn, sự xoay tròn, Động tác bổ nhào quay, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê), (thông tục) sự đi chơi;...
  • hồi phục spin-spin, quá trình hồi phục spin-spin,
  • tách vạch (do tương tác) spin-spin,
  • sự xoắn dây cáp,
"
  • spin nguyên,
  • spin riêng,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spinner,
  • phụ thuộc spin,
  • hiệu ứng spin,
  • mạ nóng,
  • hàn quay,
  • sự quay vòng không kiểm soát được, sự lượn xoáy,
  • spin đồng vị,
  • spin đồng vị,
  • / ´spin¸drai /, ngoại động từ spin-dried, quay cho khô (quần áo),
  • sự lượn xoáy lên (tàu vũ trụ), sự quay tròn,
  • máy lạnh có cánh khuấy,
  • sự khắc axit quay, sự khắc mòn quay,
  • đảo spin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top