Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spirits” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • đồ uống có rượu,
  • / ˈspɪrɪt /, Danh từ: tinh thần, tâm hồn; linh hồn (khác biệt với cơ thể), linh hồn; hồn ma; linh hồn không có cơ thể, thần linh, thần thánh, tiên; quỷ thần, yêu tinh, sinh vật...
  • tính năng nổ, tính sôi nổi,
  • Thành Ngữ:, ardent spirits, rượu mạnh
  • / 'lou'spirits /, Danh từ số nhiều: sự chán nản, sự mất tinh thần,
  • thuế rượu,
  • công nghiệp rượu mạnh,
  • tà ma,
"
  • axit dùng khi hàn, dung dịch tẩy gỉ (trước khi hàn),
  • / 'spiritid /, Tính từ: Đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng, (tạo nên các tính từ ghép) có tính tình hay tâm trạng như thế nào đó (vui vẻ, tự hào...),
  • / ´spiritəs /, Kinh tế: tính cồn, tính rượu,
  • thép xoắn ốc, thép giằng, thép chịu nhiệt và co ngót,
  • viêm tủy,
  • / ´spiri¸tizəm /, danh từ, thuyết thông linh (như) spiritualism,
  • / ¸spiri´tousou /, tính từ, (nhạc) hoạt bát,
  • cồn ê te,
  • / 'spirit'levl /, Danh từ: Ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dùng để thử (xem) cái gì đó có nằm ngang không dựa...
  • Danh từ: xanh rượu,
  • đèn cồn,
  • Danh từ: tinh thần đồng đội, tinh thần đồng đội, tập thể, hợp tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top