Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sponge” Tìm theo Từ (878) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (878 Kết quả)

  • / spʌndʒ /, Danh từ (như) .spunge: bọt biển (hải miên, sinh vật xốp dưới biển), cao su xốp, miếng bọt biến (để tắm...), vật xốp và hút nước (như) bọt biển, miếng vải...
  • Danh từ & động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sponge,
  • / ´spʌndʒi /, Tính từ: như bọt biển, xốp, thấm nước, rỗ, lỗ rỗ, Hóa học & vật liệu: dạng bọt biển, Xây dựng:...
  • / ´spʌndʒə /, Danh từ: người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển, người lau chùi bằng bọt biển, người ăn bám, người ăn chực, người bòn rút (bằng cách nịnh nọt),
  • bột nhào có chứa sữa,
  • chất dẻo xốp,
  • sự lên men bột nhào lỏng,
  • bột nhào dùng làm bánh bích quy,
  • bọt platin,
  • bột lên men đầu,
"
  • mỡ xốp,
  • bọt bể chì, chì xốp, chỉ rỗ,
  • Danh từ: sự lau người bằng bọt biển, chậu thau to để lau người,
  • Danh từ: bánh xốp (làm bằng trứng, đường và bột),
  • Danh từ: bánh pút đinh tựa như bánh xốp,
  • bọt biển ziriconi,
  • bọt sắt, bọt sắt,
  • bột nhào lên men chậm,
  • bột nhào mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top