Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spoon” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • / spu:n /, Danh từ: cái thìa, vật hình thìa, mồi câu cá hình thìa, thìa; lượng mà thìa có thể đựng, Ngoại động từ: Ăn bằng thìa, múc bằng thìa,...
  • Danh từ: thìa dùng để ăn món tráng miệng, thìa ăn món tráng miệng,
  • ống mẫu thí nghiệm spt,
  • Danh từ: mồi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá); câu (cá) bằng mồi thìa (như) spoon,
"
  • như spoonbeak,
  • mũi khoan thìa, mũi khoan thìa,
  • / 'teibl'spu:n /, Danh từ: thìa xúp, thìa xúp đầy (khối lượng đựng trong một thìa xúp) (như) table-spoonful,
  • Tính từ: có miệng dẹt ở đầu như cái thìa,
  • Tính từ: dạng thìa,
  • mương máng,
  • Danh từ: nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống (như) một cái thìa),
  • / ´spu:n¸fed /, thời quá khứ của .spoon-feed, như spoon-feed, tính từ, Được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp), bị nhồi nhét (bị làm...
  • / ´spu:n¸fi:d /, ngoại động từ .spoon-fed, cho (trẻ am..) ăn bằng thìa, nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để cho họ tự mình suy nghĩ); giúp đỡ tận miệng, some teachers spoon-feed their students,...
  • ống mẫu thí nghiệm spt,
  • / spup /, Danh từ: ( + of/on) (thông tục) sự bắt chước, sự nhại lại hài hước, (thông tục) sự lừa bịp, sự đánh lừa; trò chơi khăm, Ngoại động từ:...
  • / spu:l /, Danh từ: Ống chỉ, ống cuộn (như) reel, số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ, Ống cuộn cước của người câu quăng, Ngoại động từ:...
  • / spu:k /, Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) ma quỷ, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) làm hoảng sợ, làm kinh hãi, Từ...
  • / ´spu:ni /, Tính từ (như) .spooney: khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), Danh từ: người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • Danh từ: sự ngất đi, sự bất tỉnh, Nội động từ: ngất đi, bất tỉnh, tắt dần (điệu nhạc...), (...
  • Danh từ: thìa ăn trứng luộc, thì ăn trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top