Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spoor” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • / spuə /, Danh từ: dấu vết, hơi, mùi do dã thú để lại (làm cho nó có thể bị đuổi theo), Ngoại động từ: theo dấu vết (súc vật); theo hơi, mùi...
  • / spup /, Danh từ: ( + of/on) (thông tục) sự bắt chước, sự nhại lại hài hước, (thông tục) sự lừa bịp, sự đánh lừa; trò chơi khăm, Ngoại động từ:...
  • / spu:l /, Danh từ: Ống chỉ, ống cuộn (như) reel, số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ, Ống cuộn cước của người câu quăng, Ngoại động từ:...
"
  • / ´soupə /, danh từ, (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê nhẹ,
  • / spu:k /, Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) ma quỷ, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) làm hoảng sợ, làm kinh hãi, Từ...
  • / spu:n /, Danh từ: cái thìa, vật hình thìa, mồi câu cá hình thìa, thìa; lượng mà thìa có thể đựng, Ngoại động từ: Ăn bằng thìa, múc bằng thìa,...
  • / puə /, Tính từ .so sánh: nghèo, túng, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, ( - in) ít có, nghèo, xấu, kém; phẩm chất kém, không đầy đủ (thức ăn..); kém hơn, không đáng kể; tồi,...
  • khung cuộn dây kích từ, ống kích thích, lõi cuộn kích từ,
  • lõi cuộn giấy,
  • bầu ống chỉ, sứ ống chỉ,
  • Tính từ: có miệng dẹt ở đầu như cái thìa,
  • Tính từ: dạng thìa,
  • mương máng,
  • ống nối đai kép (dùng cho ống khai thác),
  • van dẫn hướng dầu, đầu van dẫn hướng dầu,
  • Danh từ: thìa ăn trứng luộc, thì ăn trứng,
  • Danh từ: thìa cà phê,
  • ống liên kết đai kép, ống nối đai kép,
  • lõi cuốn ruy-băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top