Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spots” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: hàng bán trả tiền ngay, hàng có sẵn, hàng giao ngay,
  • / skɔts /, Tính từ: ( scots) (thuộc) xứ xcốt-len, (thuộc) người xcốt-len, (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len, Danh từ: phương ngữ tiếng anh...
  • phát,
  • đốm màu (fomat hỏng),
"
  • / spɒt /, Danh từ: dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua...
  • chỗ quá nhiệt, chỗ nhiệt độ cao,
  • chỗ chai cứng,
  • Danh từ: trò bắn giết thú vật (một lối chơi thể thao),
  • Danh từ số nhiều: những môn thể thao ngoài trời (đi săn, câu cá...), như field events
  • Danh từ: Áo choàng rộng,
  • Danh từ: chủ nhiệm mục thể thao (trong báo),
  • Danh từ: Áo vét của nam mặc lúc bình thường (không phải là một bộ phận của bộ comlê),
  • quán thể thao,
  • trại thể thao,
  • kính ngắm chụp ảnh thể thao (máy ảnh), kính ngắm xem thể thao,
  • nhà thi đấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top