Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spring” Tìm theo Từ (2.117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.117 Kết quả)

  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • đường tránh để chọn tàu, đường dồn toa,
  • / sprɪŋ /, Danh từ: sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ nhún (của ván nhảy...), nguồn, gốc, căn...
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • khuỷu nối xoắn,
"
  • lắp lò xo, nhảy lên, lò xo, tính đàn hồi,
  • / sprindʒ /, Danh từ: cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ),
  • / ´spɛəriη /, Tính từ: thanh đạm, sơ sài, ( + with/of/in) tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • sự tháo phễu rót,
  • / sprʌη /, Thời quá khứ của .spring: như spring, Tính từ: có lắp lò xo, a sprung floor, cái sàn có lò xo, a sprung seat, ghế ngồi có lò xo
  • prefìx. chỉ một ống hay một xoang dài,
  • / ´spriηi /, Tính từ: dễ co dãn, đàn hồi, có tính chất khoẻ mạnh, sôi nổi; nhún nhảy (bước đi), Cơ khí & công trình: nhún nhảy, Kỹ...
  • / sprint /, Danh từ: sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút, sự bơi nước rút, sự đạp xe nước rút.., Nội động từ: chạy nước...
  • lò xo c,
  • lò xo điều chỉnh, lò xo để điều chỉnh,
  • lò xo phụ, lò xo phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top