Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sprout” Tìm theo Từ (542) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (542 Kết quả)

  • / spraut /, Danh từ: mầm, chồi, búp (của cây), sự mới mọc, ( số nhiều) (thông tục) cải bruxen (như) brussels sprouts, Nội động từ: mọc lên, nhú...
  • / spaut /, Danh từ: vòi (ấm tích), Ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, lỗ mũi cá voi (như) spout-hole, có chửa, Ngoại động từ:...
  • Danh từ: giá (đậu tương...)
  • Danh từ: ( nam phi) mương nhỏ,
  • / sprint /, Danh từ: sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút, sự bơi nước rút, sự đạp xe nước rút.., Nội động từ: chạy nước...
  • / ´siərəs /, Tính từ: (thuộc) huyết thanh; giống huyết thanh, như nước sữa, Y học: thuộc huyết thanh, như huyết thanh,
  • thể bào tử,
  • / sə:´tu /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) áo choàng dài (của đàn ông),
  • Danh từ: (thực vật học) cải bruxen, cải brussel,
  • / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet, vật bao phủ, màn che dấu, ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm,...
"
  • / ʌp´ru:t /, Ngoại động từ: Đi khắp nơi, nhổ, nhổ bật rễ, rời bỏ, trừ diệt, (nghĩa bóng) trừ tiệt, Hình Thái Từ: Từ...
  • mái nhà phụ dốc một bên nước thải,
  • ống tự trượt (dẫn bột),
  • ống cho hạt vào bao,
  • máng nạp liệu, mái nhà phụ dốc một bên nạp liệu,
  • vòi rót,
  • nắp rót,
  • ống vào (dẫn hạt),
  • ống nạp liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top