Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spunk” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / spʌηk /, Danh từ: (thông tục) sự gan dạ, (thông tục) khí thế; tinh thần, sự tức giận, sự nổi giận, (từ lóng) tinh dịch, Nội động từ: (từ...
  • làm tiếp hợp, nút,
  • / skʌŋk /, Danh từ: (động vật học) chồn hôi (như) polecat; bộ lông chồn hôi (ở châu Âu), (thông tục) người đê tiện, người đáng khinh, Ngoại động...
  • / slʌηk /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .slink: như slink,
"
  • / ´spʌηki /, Tính từ: (thông tục) có lòng can đảm; can trường; hăng hái, tức giận; dễ nổi nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, active , alert , animated...
  • nấm gỗ, gỗ mục, mấm gỗ,
  • / spæηk /, Danh từ: cái phát vào đít, cái đánh vào đít (đặc biệt là vào mông), Ngoại động từ: phát, đánh (vào đít), thúc, giục (bằng cách phát...
  • tấm mắt xích (máy kéo),
  • / spʌn /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spin: Tính từ: (từ lóng) mệt lử, bện thành sợi, được kéo thành sợi,
  • / pʌηk /, Danh từ: loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, hình thức chơi nhạc đường phố, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất...
  • / sʌηk /, Xây dựng: bị đắm, ngầm dưới đất (thùng chứa), Kỹ thuật chung: bị chìm, bị lún, chìm đầu, lõm,
  • móng giếng chìm,
  • dầu hôi (cho vào khí để dễ phát hiện ra khí rò rỉ),
  • Danh từ: kẹo bông (đường làm thành những sợi xốp (như) bông bằng cách quay nó khi còn ở dạng sền sệt),
  • giếng thu nước,
  • gờ chìm,
  • liên kết chìm, mộng chìm,
  • chìm trong thân máy,
  • ống ly tâm, ống đúc li tâm, ống đúc ly tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top