Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spur” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • / spə: /, Danh từ: Đinh thúc ngựa, cựa gà, cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...), mũi núi, Đoạn đường bộ, đoạn đường sắt rẽ ra từ...
"
  • như spur gear,
  • đường đến, đường nhánh, đường rẽ, đường vào, đường rẽ, đường nhánh,
  • nhánh núi,
  • bánh răng trụ tròn,
  • điểm phụ, điểm bên,
  • nhánh núi bị phạt cụt,
  • lồi xương gót,
  • đường nhánh, Danh từ: (đường sắt) đường nhánh,
  • Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn, bánh răng thẳng, bánh truyền động trục thẳng, bánh răng trụ răng thẳng,
  • đê chắn sóng ngang,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ, đường phụ, đường nhánh, đường vết (kỹ thuật khoan),
  • cọc xiên,
  • trụ có bệ,
  • nhánh rẽ mạng,
  • đường nhánh, đường phụ, Danh từ: (đường sắt) đường nhánh; phụ,
  • kè ngang, đập, đê, đê mỏ hàn,
  • chốt an toàn,
  • thanh răng thẳng, thanh răng thẳng,
  • như spur line, đường nhánh công nghiệp, đường cụt (ga), đường nhánh, đường phụ, đường sắt nhánh, đường sắt phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top