Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squint” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • / skwint /, Tính từ: (y học) lác (mắt), Danh từ: tật lác mắt, cái liếc mắt, (thông tục) sự nhìn, sự xem; sự liếc, sự nghiêng về, sự ngả về...
  • gạch hình góc tường (khối vuông),
  • / skwə:t /, Danh từ: Ống tiêm, tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra, Ống phun nước, súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt-gun, (thông tục) người không đáng...
"
  • / əs´kwint /, Phó từ: nghiêng, xiên, lé (nhìn...)
  • lác hội tụ,
  • / skwit /, Danh từ: (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con,
  • lác phânkỳ,
  • góc lác,
  • lác từng hồi, lác từng hồi,
  • lác đứng,
  • lác biểu kiến,
  • lác chu kỳ,
  • lác ẩn,
  • / ´skwint¸aid /, tính từ, lác mắt, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , strabismal , strabismic
  • gạch xây vỉa nghiêng,
  • cửa sổ mắt bò,
  • lác điều tiết,
  • góc nhìn nghiêng,
  • lác luân phiên, lác luân phiên,
  • lác đồng phát, lác đồng phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top