Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stagnate” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / 'stægneit /, Ngoại động từ: làm tù đọng, Đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...), Nội động từ: Đọng, ứ lại (nước); tù hãm, phẳng lặng...
  • stanat,
  • / ´stæminət /, Tính từ: (thực vật học) cỏ nhị (hoa),
  • / 'stænait /, Danh từ: (khoáng chất) stanit (quặng đồng, thiếc và sắc sunfat),
  • tanat,
  • / 'stægnənt /, Tính từ: Ứ, tù, đọng (nước), trì trệ, uể oải, chậm chạp; lờ đờ (công việc..), mụ mẫm (trí óc), Kỹ thuật chung: cố định,...
  • hãng seagate,
  • / ´ægneit /, Tính từ: thân thuộc phía cha, cùng họ cha, cùng một giống nòi, cùng một dân tộc, cùng loại, Y học: họ nội gần nhất, Từ...
"
  • / 'mægneit /, Danh từ: yếu nhân; người quyền quý, người kiệt xuất, người hết sức giàu có, trùm (tư bản); vua (tư bản), (từ cổ nghĩa cổ) nghị viên thượng viện hung, ba...
  • vùng nước đọng, vùng nước tù,
  • môi chất lạnh đình trệ, môi chất lạnh đình trệ (không chuyển động),
  • không gian tù đọng,
  • khu không khí ứ đọng, khu nước ứ đọng,
  • anbumin tanat,
  • không khí ứ đọng,
  • nền kinh tế đình trệ,
  • bán chậm,
  • hoađực, hoa có nhụy,
  • thiếu oxi mô do ứ đọng, thiếu oxi mô đính lưu,
  • hồ tù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top