Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stake” Tìm theo Từ (2.083) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.083 Kết quả)

  • / steik /, Danh từ: cộc, cọc, ( the stake) (sử học) cọc trói người để thiêu sống, Đe nhỏ (của thợ thiếc), tiền đặt cược (vào biến cố), ( số nhiều) cuộc đua có đánh...
  • cọc phụ (cọc tim được đóng thêm giữa các cọc chính ở những chỗ thay đổi hình dạng tuyến hoặc địa hình),
  • cột tiêu đo cao, mốc thủy chuẩn,
  • cọc trắc đạc,
  • cọc định vị tuyến đường,
  • cột mốc mức, cọc cao độ,
  • cọc chuẩn, cọc mốc, sào tiêu,
  • cọc mốc, cọc tiêu,
"
  • thùng xe kiểu giát,
  • / streik /, Danh từ: (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu), Cơ khí & công trình: vỏ bọc thùng chứa, Giao thông &...
  • / 'steid /, Danh từ:,
  • / steil /, Tính từ: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không mới (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện tập quá sức (vận động viên), mụ...
  • / steiv /, Danh từ: ván cong, mảnh gỗ cong (để đóng thuyền, thùng rượu...), nấc thang, bậc thang, Đoạn bài hát; khổ thơ, (âm nhạc) khuông nhạc (như) staff, cái gậy, Ngoại...
  • / 'steә(r) /, Danh từ: sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm, cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm, Động từ: nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm,...
  • Thành Ngữ:, at stake, thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
  • cọc tre, cọ tre, cọc tre,
  • đe cầm tay,
  • đe hình trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top