Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stallion” Tìm theo Từ (888) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (888 Kết quả)

  • / ´stæljən /, Danh từ: ngựa giống, ngựa đực không thiến,
  • / ´skæljən /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spring onion, Kinh tế: rễ hành,
  • như stilling,
  • / ´skʌljən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cậu bé (người đàn ông) phụ bếp, cậu bé (người đàn ông) rửa bát đĩa...
  • / ʃə´lu:n /, danh từ, vải salun, vải chéo len,
  • / stɔ:liɳ /, Danh từ: sự dừng; sự kẹt, sự nuôi trong chuồng, (không quân) sự chao đảo (vì giảm tốc độ), sự dừng, sự kẹt, sự dừng, sự kẹt, sự sụt tốc độ, sự chao...
  • Danh từ: ( australia) nhà chái,
  • mái trang trí cầu kỳ,
  • tôn staloy (tên thương mại),
"
  • / 'steiʃn /, Danh từ: trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ (như) cầu địa phương), (viết tắt) sta nhà ga, Đồn binh ( Ân độ), Điểm gốc (đo đạc); khoảng...
  • dây trời trạm trái đất,
  • / 'tæliən /, Danh từ: (pháp lý) sự trừng phạt; sự trừ trị (luật hình sự),
  • trạm đến trạm,
  • nhân viên nhà ga,
  • mái trang trí cầu kỳ,
  • tải trọng giới hạn (máy), điểm đứt (dòng chảy),
  • chìa vặn đai ốc stillson,
  • đài con tàu không gian, đài máy bay,
  • đài truyền thanh, đài phát thanh, đài phát thanh, local broadcasting station, đài phát thanh địa phương
  • trạm hải quan, trạm hải quan, trạm quan thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top