Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stanch” Tìm theo Từ (938) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (938 Kết quả)

  • / sta:ntʃ /, Ngoại động từ: cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại, làm ngừng; khống chế dòng chảy (máu..), Tính từ: trung thành; đáng...
  • / stʧ /, Danh từ: tinh bột (trong khoai tây. bột mì..), thức ăn có chứa tinh bột, hồ (để hồ vải), (nghĩa bóng) cách cư xử gượng ép, cứng nhắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • Danh từ: mùi hôi thối; mùi rất khó chịu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / stæns /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..),...
  • / stɔ:ntʃ /, như stanch, Kỹ thuật chung: chất lượng tốt, kín khít, vững chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • tinh bột kết tụ,
  • Danh từ: (sinh học) glicogen; tinh bột động vật, tinh bột động vật, glicogen,
  • tinh bột đứt mạch, tinh bột phân đoạn,
  • Danh từ: hồ (để hồ quần áo),
  • tinh bột biến tính, tinh bột biến tính, acid-modified starch, tinh bột biến tính acid
"
  • tinh bột hồ hóa,
  • tinh bột trắng,
  • tinh bột tinh khiết,
  • tinh bột hòa tan, tinh bột tan, tinh bột hòa tan,
  • (sự) mỏi vì đứng lâu,
  • sự pha loãng tinh bột lại (trong nước sạch),
  • tinh bột ép,
  • hồ tinh bột,
  • loạn tiêu hoá bột,
  • nhà máy tinh bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top