Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stealer” Tìm theo Từ (376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (376 Kết quả)

  • Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer...
  • / 'sti:mə /, Danh từ: tàu chạy bằng hơi nước, chõ, nồi hấp, nồi đun hơi, Cơ khí & công trình: tàu chạy bằng hơi, Hóa...
"
  • / ´si:lə /, Danh từ: người áp triện, người đóng dấu, người săn chó biển; tàu săn chó biển, Hóa học & vật liệu: chất hàn, vòng kẹp bịt...
  • / ´setlə /, Danh từ: người giải quyết (vấn đề), người khai hoang; người thực dân; người đến định cư, người đến lập nghiệp (trong một nước mới, đang phát triển),...
  • Danh từ: thùng (để) ngâm, người thao tác ở thùng ngâm, thùng ngâm, thùng tẩm ướt,
  • người lái, người cầm lái, Danh từ: nòng cổ xe (phần ống được đút vào trong head tube (gióng đầu) của khung xe và stem (pông tăng)...
  • / ´stə:lit /, Danh từ: (động vật học) cá tầm sông Đa-nuýt, Kinh tế: cá tầm,
  • / ´stri:mə /, Danh từ: cờ đuôi nheo, cờ dải (dài, hẹp), băng giấy màu, biểu ngữ, như banner headline, cột sáng bình minh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo,
  • / ˈspikər /, Danh từ: người nói, người diễn thuyết, người đọc diễn văn; diễn giả; nhà hùng biện, người thuyết minh (phim), người nói một thứ tiếng nào đó, (thông tục)...
  • / ´skwi:lə /, danh từ, người la hét, con vật kêu chiêm chiếp (gà con..), kẻ mách tin, kẻ chỉ điểm, Từ đồng nghĩa: noun, informant , tattler , tattletale , canary , fink , informer , pigeon...
  • Danh từ: (từ lóng) người bắn phá; oanh tạc; mắng nhiếc túi bụi; đánh quất túi bụi,
  • Danh từ: người hay thề, người hay chửi rủa,
  • / ´ʃiərə /, Danh từ: người xén lông cừu, máy cắt (bằng kéo), Kỹ thuật chung: máy cắt,
  • / ´stri:kə /, danh từ, người trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa vui,
  • Danh từ: người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân, Áo len dài tay, như jersey,
  • Danh từ: người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá,
  • / ´steiplə /, Danh từ: người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi, người buôn bán những mặt hàng chủ yếu, cái dập ghim, Cơ - Điện tử: máy dập ghim,...
  • tàu hơi nước du lịch,
  • tàu hơi nước chở hàng,
  • thiết bị hấp hạt trước khi cán mỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top