Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn step” Tìm theo Từ (879) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (879 Kết quả)

  • / step /, Danh từ: bước, bước đi; bước khiêu vũ, bước (khoảng cách một bước chân), bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ), tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep,...
"
  • Tính từ, phó từ: dần dần, từng bước một, Nghĩa chuyên ngành: có rút ra định kỳ (mũi khoan), Nghĩa...
  • Thành Ngữ: từng bước một, step by step, từng bước, step-by-step design, thiết kế từng bước một
  • ký tự dừng,
  • ký tự dừng,
  • qui trình tiến hành từng bước,
  • bộ chuyển mạch bước, bộ chuyển mạch nhiều nấc,
  • thiết kế từng bước, thiết kế từng giai đoạn,
  • lựa chọn từng bước,
  • hệ thống từng bước, bộ chuyển mạch từng nấc (điện thoại), hệ thống tuần tự tứng bước,
  • điều chỉnh từng bước, điều chỉnh theo bậc, điều chỉnh theo cấp, sự điều chỉnh theo bậc (theo cấp), sự điều khiển từng bước, sự điều khiển từng nấc, điều khiển từng bước,
  • sự kích thích từng bước,
  • phương pháp bước liên tiếp, phương pháp từng bước,
  • tính từng bước,
  • sự tính dẫn từng bước, sự tính dần từng bước, thiết kế từng bước một,
  • khoan nhiều bước để thoátphoi dễ dàng,
  • kích thích từng bước,
  • bộ chuyển mạch từng nấc,
  • băng tải (từng) bước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top