Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn steward” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / ´stjuəd /, Danh từ: người quản lý; người quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phục vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ) (giống cái)...
  • / ´ʃɔp¸stjuəd /, danh từ, người đại biểu công nhân (quan chức công đoàn được các công nhân thành viên bầu làm phát ngôn),
  • đại biểu công nhân viên chức, đại biểu công xưởng, đại diện công đoàn,
  • / ´si:wəd /, Tính từ: về phía biển, theo hướng biển, Danh từ: hướng biển, phía biển, Phó từ: về phía biển, theo hướng...
  • / ´saidwə:d /, Tính từ: về một bên; về một phía, sideward motion, sự di chuyển về một phía
  • / ´li:wəd /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Hóa học & vật liệu: hướng khuất gió, phía dưới gió,
  • / ´sʌnwəd /, tính từ & phó từ, về phía mặt trời,
  • / ´stem¸wɛə /, Danh từ: cốc ly uống rượu có chân (nói chung),
  • / 'skaiwəd /, như skywards,
"
  • / ´stə:nwəd /, tính từ, (hàng hải) ở phía cuối tàu,
  • robot hexapod gough-stewart,
  • Tính từ: hầm nhừ, ninh nhừ, vị nồng và đắng không ngon (vì trà để trong ấm quá lâu), say rượu; xỉn, Từ...
  • / ri'wɔ:d /, Danh từ: sự thưởng; sự đền ơn, tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...), sự hoàn lại tài sản mất, Ngoại...
  • Tính từ: (thuộc) thân; cuống cọng, (thuộc) trụ giữa, trụ phần thân,
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • / swɔ:d /, Danh từ: bãi cỏ, cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh, Kỹ thuật chung: cụm cỏ, bãi cỏ,
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • độ dốc biển,
  • cửa đầu gió,
  • robot hexapod gough-stewart,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top