Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sticky” Tìm theo Từ (1.183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.183 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi tàn, Tính từ:...
  • / 'stiki /, Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), (thông tục) khó tính, khó khăn (tính nết),...
  • doanh vụ khó thành,
  • Thành Ngữ:, sticky fingers, nhám tay, hay ăn cắp vặt
"
  • đường cát hơi vón cục,
  • / ´stɔki /, Tính từ: bè bè, chắc nịch (người có bề ngoài trông thấp, khoẻ và chắc), Cơ khí & công trình: có tiết diện lớn, Kỹ...
  • Danh từ: Ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ,
  • thành hệ mềm,
  • đất dính, vật liệu dính kết,
  • đất cứng,
  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
  • chất dính,
  • giá "dính", giá không dễ biến động,
  • dầu nhờn,
  • sự trượt ly hợp,
  • bột nhào dính,
  • nhãn có keo dính,
  • đường đất dính,
  • Danh từ: băng dính (để nối các vật lại với nhau), dải băng dính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top