Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stiffly” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • Phó từ: cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..), cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng nhắc, không tự nhiên, không...
  • / ´stifn /, Ngoại động từ: làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), Nội động từ: trở...
  • Phó từ:,
  • Phó từ: ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành, (thông tục) nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi),...
  • Danh từ: nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc jazz và bài hát dân gian, (thường)...
  • / snifl /, Danh từ: sự sổ mũi; tiếng sổ mũi; xỉ mũi, ( số nhiều) chứng sổ mũi, Nội động từ: khụt khịt; sụt sịt; sổ mũi (nhất là vì khóc...
  • Phó từ: nhanh; nhanh chóng, ngay lập tức,
  • / ´snifi /, Tính từ: (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh, hơi nặng mùi, hơi có mùi,
  • / staifl /, Ngoại động từ: làm ngột ngạt, làm khó thở, dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa..), Đàn áp; kiềm chế, Danh từ: khuỷu chân sau (của ngựa)...
  • / ´spifi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt, diện, bảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a la mode * , beautiful , chic , chichi...
  • / ´stʌfi /, Tính từ: ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành, (thông tục) nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi), có mùi mốc, hay giận, hay dỗi,...
"
  • / ´stili /, Phó từ: (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, hushed , noiseless , quiet , soundless , still , calm , halcyon , peaceful ,...
  • / stif /, Tính từ: cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..), cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng nhắc, không tự nhiên, không thân mật (lối cư xử, cung cách.....
  • Danh từ: nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc jazz và bài hát dân gian, (thường)...
  • Danh từ: khuỷu chân sau (của ngựa) (như) stifle,
  • không khí ngột ngạt,
  • Danh từ: xương bánh chè (của ngựa),
  • bản lề không trơn,
  • bột nhão quánh,
  • đất chặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top