Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stirrer” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (173 Kết quả)

  • / ´stə:rə /, Danh từ: (thông tục) người xui nguyên giục bị (người có thói quen gây rắc rối giữa những người khác), thìa khuấy, que cời (để cời củi), Cơ...
  • khuấy cánh quạt, máy trộn kiểu cánh quạt,
  • cánh khuấy dạng bơi chèo,
  • máy khuấy kiểu cào, khuấy răng bừa, cánh khuấy loại cào,
"
  • máy trộn cơ khí, khuấy cơ học,
  • cánh khuấy sữa,
  • thanh khuấy mỡ lợn,
  • que cời chịu lửa,
  • máy trộn kiểu cánh quạt, khuấy bằng mái chèo, máy trộn kiểu cánh quạt,
  • máy khuấy kiểu hành tinh,
  • máy khuấy kiểu hành tinh,
  • máy khuấy kiểu neo, máy trộn kiểu móng ngựa,
  • máy khuấy từ, máy trộn từ tính,
  • khuấy tua-bin,
  • máy khuấy chân vịt, máy khuấy kiểu chong chóng, khuấy chân vịt, cánh khuấy loại chong chóng,
  • cánh khuấy sữa vôi,
  • cánh khuấy, cánh trộn,
  • máy khuấy rung,
  • / ´sta:d /, tính từ, Đầy sao, trang trí bằng sao, là ngôi sao điện ảnh; kịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top