Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stockbroker” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ´stɔk¸broukə /, Danh từ: người mua bán cổ phần chứng khoán, cổ phiếu cho khách hàng (như) broker,
  • Chứng khoán: môi giới chứng khoán trên mạng, môi giới chứng khoán trên mạng là một nghề khá đặc biệt đem lại lợi nhuận lớn không kém gì đầu tư chứng khoán, trong khi...
  • vành đai người giàu (ở ngoại vi một thành phố),
"
  • người môi giới cổ phiếu, người môi giới ở sở giao dịch chứng khoán,
  • nhân viên môi giới chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top