Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stockholder” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´stɔk¸houldə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cổ đông, Kỹ thuật chung: cổ đông, người góp cổ phần, người góp vốn, Kinh...
  • đại cổ đông, người có nhiều cổ phần, người có nhiều cổ phần, đại cổ đông,
  • cổ đông hưởng lợi,
  • cổ đông cho mượn tên, cổ đông giả,
  • cổ đông chính,
  • thuế thu nhập chứng khoán,
  • cổ đông, người giữ chứng khoán, cổ phiếu, cổ đông,
  • giá trị tài sản tịnh của cổ đông, vốn tự có,
  • đại hội cổ đông,
  • sổ cái cổ đông,
  • quyền (lợi) của cổ đông, quyền lợi của cổ đông,
"
  • cổ đông trong hồ sơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top