Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stockpile” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / 'stɔkpail /, Danh từ: kho dữ trữ; hàng dự trữ, Ngoại động từ: dự trữ (hàng hoá..), Hình Thái Từ: Xây...
  • kho dự trữ than,
  • kho dự trữ vật liệu,
  • Phó từ: bè bè, chắc nịch (người), a stockily built man, người đàn ông có thể hình chắc nịch
  • hàng (có thể) trữ được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top