Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stomach” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ˈstʌmək /, Danh từ: dạ dày, (thông tục) bụng, sự thèm ăn, ( + for something) sự ước muốn, sự hào hứng, sự thèm, sự mong muốn (cái gì), tinh thần, bụng dạ, Ngoại...
  • / ´stʌməki /, tính từ, có dạ dày lớn,
"
  • dạ múi khế (đoạn thứ tư của dạ dày loài nhai lại),
  • / /ˈstʌmək-eɪk/ /, Danh từ: sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày,sự đau bao tử,
  • Nghĩa chuyên nghành: Ống rửa dạ dày,
  • dạ dày nhỏ páp lốp,
  • Danh từ: (y học) cái thông dạ dày; ống súc dạ dày,
  • cuống da dầy,
  • dạ dày nâng tới ngực,
  • dạ dày hai buồng,
  • dạ tổ ong (đoạn thứ hai của dạ dày),
  • Danh từ: dạ múi khế (động vật nhai lại),
  • Danh từ: răng nanh sữa hàm dưới,
  • Danh từ: bơm để bơm nước vào dạ dày hay để lấy nước khỏi dạ dày, Y học: cái bơm dạ dày,
  • cái bơm dạ dày, máy hút dạ dày,
  • dãndạ dày,
  • hội chứng dumping,
  • tâm vị,
  • dạ dày hình bậc,
  • nếp dạ dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top