Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stomachic” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / stə´mækik /, Tính từ: (thuộc) dạ dày, làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miệng, Danh từ: (y học) thuốc làm dễ tiêu, Y học:...
  • Tính từ: (thuộc) dạ dày, Danh từ: thuốc đau dạ dày,
  • / ´stʌməki /, tính từ, có dạ dày lớn,
  • sỏi dạ dày,
  • thuốc bổ vị, thuốc làm dễ tiêu,
  • / ´stʌməkə /, Danh từ: (sử học) cái yếm,
  • / ˈstʌmək /, Danh từ: dạ dày, (thông tục) bụng, sự thèm ăn, ( + for something) sự ước muốn, sự hào hứng, sự thèm, sự mong muốn (cái gì), tinh thần, bụng dạ, Ngoại...
"
  • (thuộc) miệng,
  • Tính từ: ngoài dạ dày,
  • / ´praud¸stʌməkt /, như proud-hearted,
  • dạ múi khế (đoạn thứ tư của dạ dày loài nhai lại),
  • / /ˈstʌmək-eɪk/ /, Danh từ: sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày,sự đau bao tử,
  • Nghĩa chuyên nghành: Ống rửa dạ dày,
  • dạ dày nhỏ páp lốp,
  • Danh từ: (y học) cái thông dạ dày; ống súc dạ dày,
  • cuống da dầy,
  • dạ dày nâng tới ngực,
  • dạ dày hai buồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top