Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stower” Tìm theo Từ (3.431) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.431 Kết quả)

  • Danh từ: thợ (máy) chèn lắp, máy lấp đất đá, máy xếp hàng hóa, công nhân xếp hàng, công nhân xếp, công nhân xếp hàng (trên tàu),...
  • cột tháp đường dây cao thế, cột tháp truyền tải điện,
"
  • / ˈʃaʊər /, Danh từ: người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa tuyết; nước rải rác rơi đột ngột, số lượng các vật...
  • / ´stoukə /, Danh từ: người đốt lò (nhất là trên tàu biển), thiết bị máy để đốt lò, Xây dựng: máy nạp nhiên liệu, Cơ...
  • / ´stouvə /, danh từ, rơm khô để nuôi gia súc,
  • đá [máy nghiền đá],
  • máy khoan có cột đỡ, bộ phận chặn chuyển vị động đất trên trụ, máy khoan mỏ,
  • máy đổ đá, máy lấp đất đá,
  • Tính từ: hoàn toàn tỉnh táo và không bị ảnh hưởng của rượu,
  • Địa chất: máy chèn lấp lò kiểu phun, máy chèn lấp lò kiểu ném,
  • Địa chất: máy chèn lấp lò dùng khí nén (chạy bằng khí nén),
  • / 'tauə /, Danh từ: tháp (ở lâu đài, nhà thờ), tháp (ở nhà máy), Đồn luỹ, pháo đài (có tháp), Nội động từ: ( + above) vượt hẳn lên, cao hơn...
  • / souə /, danh từ, người gieo hạt,
  • tháp nhà thờ,
  • tần số nửa công suất dưới,
  • máy nạp nhiên liệu tự động,
  • mưa tia vũ trụ,
  • mưa nhiều đợt,
  • vòi phun nước rửa quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top