Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strainer” Tìm theo Từ (482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (482 Kết quả)

  • / ´streinə /, Danh từ: dụng cụ để kéo căng, (nhất là trong từ ghép) cái lọc, thiết bị để lọc chất lỏng, Môi trường: bộ lọc kiểu lưới,...
  • / streind /, Tính từ: căng thẳng, không dễ dãi, không thoải mái, gượng ép, miễn cưỡng, không tự nhiên, quá mệt mỏi và lo âu, (kỹ thuật) bị cong, bị méo, Xây...
  • / 'steinə /, phẩm, Danh từ: thuốc in màu, phẩm,
"
  • / ´treinə /, Danh từ: người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên, máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng...
  • cái lọc,
  • sàng cát,
  • bộ lọc kiểu lưới, lưới lọc,
  • bộ lõi lọc,
  • thiết bị lọc,
  • bình lược nhiên liệu, bộ lọc nhiên liệu,
  • ống lọc,
  • thiết bị lọc sữa,
  • bộ lọc đường lỏng, phin lọc đường lỏng,
  • rây, sàng,
  • bộ lọc hút,
  • cái lọc không khí, bộ lọc không khí, thiết bị lọc không khí,
  • nắp máy lọc,
  • / ´ti:¸streinə /, danh từ, Đồ lọc trà (thiết bị để giữ bã chè lại khi rót trà vào chén..),
  • thiết bị lọc nước quả,
  • thiết bị lọc hỗn hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top