Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strand” Tìm theo Từ (2.029) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.029 Kết quả)

  • / strænd /, Danh từ: bờ (biển, sông..), Ngoại động từ: làm mắc cạn, Nội động từ: mắc cạn (tàu), Danh...
  • thấu kính cát di chuyển,
  • nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau,
  • bờ cáp, dảnh cáp,
"
  • cáp được mạ kẽm, cáp được mạ kẽm,
  • tao cáp dự ứng lực,
  • đường bờ,
  • cáp nhiều dảnh, cáp bó,
  • dây treo,
  • cáp căng trước,
  • tao cáp không dính bám,
  • cốt dây cáp, lõi cáp,
  • sợi kéo liên tục, sợi liên tục,
  • tao cáp dự ứng lực,
  • bó cốt thép,
  • sợiarn cộng,
  • dây bện nhiều sợi, dây thép bện,
  • dây chằng,
  • sợiarn trừ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top