Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strategist” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / strætidʤist /, Danh từ: nhà chiến lược; người giỏi về chiến lược (nhất là (quân sự)), Kinh tế: nhà chiến lược,
  • / strə´ti:dʒiks /, danh từ, số nhiều .strategics, khoa học chiến lược,
  • Danh từ: nhà chiến lược thư phòng,
  • Thành Ngữ:, closet strategist, (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
  • / strəˈtidʒɪk /, Tính từ: (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ, chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó, vũ khí chiến lược (về...
  • Thành Ngữ:, armchair strategist, nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)
  • vt: lập một chiến lược cho ( kinh doanh hay thương vụ mạo hiểm ), vi: xác định chiến lược, kế hoạch,
  • Danh từ số nhiều của .strategus: như strategus,
  • Danh từ, số nhiều .strategi: (từ cổ,nghĩa cổ) ( hy lạp) người chỉ huy quân sự,
"
  • đầu tư có tính chiến lược,
  • dự trữ chiến lược,
  • bỏ phiếu chiến lược,
  • những quyết định chiến lược, những quyết định chiến lược (của công ty),
  • nghiên cứu chiến lược (quảng cáo),
  • hàng hóa chiến lược, vật tư chiến lược, hàng chiến lược,
  • hành động chiến lược,
  • các kế hoạch chiến lược của công ty,
  • điểm trọng yếu chiến lược,
  • các chiến lược cân bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top