Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn streamlet” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´stri:mlit /, Danh từ: suối nhỏ, ngòi nhỏ, Hóa học & vật liệu: dòng nhỏ, Kỹ thuật chung: ngòi nhỏ, suối, suối...
  • Danh từ: lòng sông, lòng suối (đã cạn nước),
  • / ´stri:mlis /, Tính từ: không thành dòng, không chảy (nước), không có sông, không có suối, Xây dựng: không chảy, không có sông, không có suối, không...
  • / ´stri:mə /, Danh từ: cờ đuôi nheo, cờ dải (dài, hẹp), băng giấy màu, biểu ngữ, như banner headline, cột sáng bình minh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo,
  • Danh từ: thân nhỏ; cuống nhỏ, cọng nhỏ,
"
  • / phiên âm /, Danh từ: truyền thông trực tiếp, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2
  • buồng strimơ, buồng tai chớp,
  • dải phát xạ, early streamer emission, dải phát xạ sớm
  • cuộn băng giấy, cuộn cuốn giấy,
  • bộ cuộn băng, băng biểu ngữ,
  • dải phát xạ sớm,
  • bảo vệ chống sét kiểu phát xạ sớm,
  • lấy mẫu vật liệu dưới đáy sông ở độ sâu đủ để xác định chắc chắn các đặc trưng của vật liệu dùng cho tính xói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top