Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stripper” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • / ´stripə /, Danh từ: người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người múa điệu thoát y (như) strip-teaser, thiết bị để cạo bỏ sơn, dung môi...
  • / ´stript¸daun /, Tính từ: trần trụi; trơ, Đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ), Đã tháo khuôn, Điện lạnh: bị tách thành dải, bị tước,
  • / ´stræpə /, danh từ, người vạm vỡ,
"
  • Danh từ: người đi dạo chơi, cấu gạt, bộ nhả khớp, cấu nhả, dụng cụ hãm khóa, cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động,...
  • người tháo dỡ tài sản,
  • chất làm bong sơn, Ô tô: thiết bị cạo bỏ sơn, Kỹ thuật chung: chất tẩy sơn,
  • thiết bị cất tách xăng,
  • người tháo dỡ tài sản (của công ty làm ăn thua lỗ),
  • máy ép gạch, máy ép gạch,
  • sản lượng biên (của một giếng dầu),
  • thiết bị tháo thỏi,
  • bao than lọc cho dòng phụ,
  • đồ gá trước vỏ cách điện (dây), kìm tuốt dây, kìm cắt và tuốt dây, dao gọt dây điện,
  • bộ tách nước muối,
  • mũi nạo, cái nạo, cái vam,
  • bể làm tấm catốt chính,
  • giếng khai thác vét,
  • người thanh lý tái sản,
  • / ´striηə /, Danh từ: phóng viên nghiệp dư; cộng tác viên của báo, người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung), ván cạnh (hai bên cầu thang) (như)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top