Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strong” Tìm theo Từ (1.994) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.994 Kết quả)

  • / strɔŋ , strɒŋ /, Tính từ: bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, Đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng...
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
"
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • tủ sắt, tủ bảo hiểm, két bạc,
  • phòng bọc sát, phòng kiên cố,
  • Thành Ngữ:, going strong, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
  • Phó từ:,
  • axit mạnh, strong acid number, chỉ số axit mạnh
  • sự ghép nối (mạch) chặt,
  • nền kinh tế vững mạnh,
  • bột có gluten chất lượng cao,
  • ánh sáng mạnh,
  • biện pháp mạnh,
  • giếng cho lưu lượng lớn,
  • phòng két sắt (để tiền bạc, ...), hầm an toàn
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • / ¸strɔη´maindidnis /, danh từ, tinh thần kiên quyết; vững vàng,
  • gió từ 39 đến 49 km/ giờ, Danh từ: gió từ 39 đến 49 km giờ,
  • đất sét béo, đất sét tinh, đất sét tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top