Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn study” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • / 'stʌdi /, Danh từ: sự học tập; sự nghiên cứu (về một đề tài, nhất là từ sách vở), ( (thường) số nhiều) đối tượng được điều tra, đối tượng được nghiên cứu,...
  • sự nghiên cứu kiến trúc,
"
  • Danh từ: sự mơ mộng, sự trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , close study , deep thought , deep thoughtfulness , dreamy abstraction , engrossment...
  • nghiên cứu ngân sách,
  • nghiên cứu trường hợp, phân tích hoặc nghiên cứu chi tiết và bao quát (intensive) vào đối tượng cụ thể (cá nhân hoặc nhóm) để xác định độ chính xác của mô hình, điều tra mẫu, nghiên cứu án lệ,...
  • sự nghiên cứu sắc ký,
  • sự nghiên cứu màu,
  • khảo cứu khả thi, Kỹ thuật chung: nghiên cứu khả thi, nghiên cứu về tính khả thi, sự nghiên cứu khả thi, Kinh tế: nghiên cứu khả thi, nghiên cứu...
  • sự nghiên cứu những sai biệt,
  • khảo sát vi chuyển động,
  • sự nghiên cứu về nhu cầu,
  • sự nghiên cứu bằng phép đo độ nhớt,
  • sự nghiên cứu thực địa,
  • Danh từ: hiệu quả học (hệ thống đánh giá lao động và phương pháp lao động, nhằm (xem) có thể làm được nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn không), công tác nghiên cứu, nghiên...
  • Danh từ: sự nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể, nghiên cứu tình huống, Điển cứu,
  • sự nghiên cứu so sánh,
  • nghiên cứu nhu cầu tiêu dùng,
  • nghiên cứu kế toán,
  • nghiên cứu động vật, các cuộc điều tra sử dụng động vật thay thế cho con người với mong muốn có được kết quả thích hợp với con người.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top