Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stupidity” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / stju:'piditi /, Danh từ: sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi,
  • / stɔ´liditi /, danh từ, tính thản nhiên, tính phớt lạnh, tính lì xì, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness...
  • / te´piditi /, như tepidness,
  • Phó từ:,
  • / tju:´miditi /, danh từ, chỗ sưng; sự sưng lên, sự phù lên, sự nổi thành u (bộ phận cơ thể), (nghĩa bóng) tính khoa trương (văn),
"
  • / sə´piditi /, Danh từ: sự thơm ngon (của thức ăn), sự hứng thú, sự thú vị (câu chuyện, bài viết...), Kinh tế: sự thơm ngon
  • / kju:´piditi /, Danh từ: tính tham lam, máu tham, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avariciousness...
  • Idioms: to be enraged at ( by ) sb 's stupidity, giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top