Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn styptic” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • / ´stiptik /, Tính từ: (y học) cầm máu, làm se da, Danh từ: (y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu, thuốc se da,
  • bông cầm máu,
  • / ´kriptik /, Tính từ: khó hiểu, bí ẩn, Xây dựng: bí hiểm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´gliptik /, Tính từ: (thuộc) thuật chạm ngọc,
"
  • / ´skeptik /, Danh từ: người hay hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, skeptic
  • / ´skeptik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptic, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , apostate , atheist , cynic , disbeliever , dissenter , doubter ,...
  • Tính từ: (sinh vật học) thuộc tripxin, (thuộc, do) tripsin, trypsin,
  • tác dụng làm săn,
  • / ´septik /, Tính từ: (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, gây thối, Danh từ: chất gây thối, Y học: nhiễm trùng, thuộc...
  • / stætɪk /, Tính từ: tĩnh; tĩnh tại; không chuyển động, không thay đổi, (vật lý) học (thuộc) tĩnh học, Danh từ: sự nhiễu khí quyển, sự tĩnh...
  • / ´taifik /, Y học: thuộc bệnh thương hàn, thuộc bệnh sốt rickettsia,
  • / ´tipik /, tính từ, tiêu biểu, điển hình (như) typical, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , prototypical...
  • axit styphnic,
  • nhiễu do tuyết rơi,
  • Danh từ: hố rác tự hoại, phân tự hoại, bể ủ bùn (kiểu) hở, bể chứa hữu khuẩn, bể phốt, hầm cầu, bể thủy phân, bể tự hoại, hố phân tự hoại, hố rác tự hoại,...
  • tĩnh từ học, từ tĩnh học,
  • đối tượng tĩnh,
  • hằng số điện môi tĩnh,
  • phản xạ tĩnh :phản xạ giữ trương lực cơ tư thế,
  • khúc xạ tĩnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top