Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn subscribe” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / səb´skraib /, Ngoại động từ: viết (ký) tên ở dưới, quyên tiền; góp tiền, Nội động từ: Đồng ý mua báo; đặt mua báo, tán thành, Hình...
"
  • / səb´skraibə /, Danh từ: người góp (tiền), người đăng ký (thuê bao điện thoại, đặt mua báo dài hạn..), Toán & tin: khách thuê bao, thuê bao,
  • / ,səb'skraɪb /, Ngoại động từ: quyên vào, góp vào, viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...), Nội động từ: nhận quyên vào, nhận góp...
  • bỏ đăng ký, hủy đăng ký,
  • Danh từ: (động vật học) phân tông, tộc phụ,
  • Danh từ: ký hiệu, chữ viết quanh chữ cái; chỉ số dưới dòng, chỉ số dưới, chỉ số dưới dòng, sbcs ( subscriptcharacter ), ký tự chỉ số dưới, section subscript, đoạn chỉ...
  • thuê bao gọi, người được mời mua cổ phần,
  • người sử dụng,
  • vốn cổ phần nhận mua, vốn góp bằng tiền, vốn nhận góp,
  • tập tin thuê bao,
  • dịch vụ thuê bao,
  • máy thuê bao,
  • thuê bao (điện thoại), người thuê bao điện thoại,
  • đã nhận cổ phần quá nhiều,
  • trạm thuê bao, máy thuê bao,
  • người thuê bao vắng mặt,
  • thuê bao được gọi,
  • thuê bao di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top