Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn subsequently” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´sʌbsikwəntli /, Phó từ: rồi thì, rồi sau đó, Toán & tin: về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / ˈsʌbsɪkwənt /, Tính từ: Đến sau, theo sau, xảy ra sau, Giới từ: (subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó), Từ...
  • luật lệ tiếp theo,
  • sự cố tiếp theo, sai hỏng tiếp theo,
  • luật lệ tiếp theo,
  • điều kiện chấm dứt nghĩa vụ, điều kiện chấm dứt nghĩa vụ,
"
  • đường chia nước sinh sau,
  • người ký hậu tiếp sau, người ký hậu tiếp sâu,
  • các hiện tượng tiếp theo, sự việc xảy ra tiếp sau, sự việc xảy ra tiếp theo,
  • thung lũng thuận hướng,
  • luật lệ tiếp theo,
  • bộ báo hiệu dãy con, bộ báo hiệu phân dãy,
  • năm trả thuế tiếp sau,
  • khối tín hiệu tiếp theo,
  • thế chấp lần thứ hai và các lần sau,
  • tin báo địa chỉ tiếp theo,
  • tin báo địa chỉ tiếp sau có một tín hiệu,
  • msc tiếp nhận việc chuyển giao tiếp theo,
  • tin báo địa chỉ tiếp theo số 1, số 7,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top