Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn successful” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / səkˈsɛsfəl /, Tính từ: có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • người trúng thầu,
  • cuộc gọi thành công,
  • người trúng thầu,
"
  • / ¸ʌnsək´sesful /, Tính từ: không có kết quả, không thành công, không thắng lợi, không thành đạt, thất bại, hỏng, không trúng tuyển, Toán & tin:...
  • Phó từ: có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt,
  • người trúng thầu, người đấu giá được, người được thầu, người trúng thầu,
  • bên được kiện, bên thắng kiện,
  • chạy không thành công, chạy thất bại,
  • người bỏ thầu không thành công, người không trúng thầu,
  • bên thất kiện, bên thua kiện,
  • Idioms: to be hugely successful, thành công một cách mỹ mãn
  • tín hiệu kết nối thành công,
  • cuộc gọi (điện thoại) không thành,
  • thay đổi tín hiệu báo nhận,
  • Idioms: to be successful in doing sth, làm việc gì có kết quả, thành tựu
  • tin báo thông tin hướng nghịch được thiết lập thành công,
  • chỉ thị tin báo mở rộng của thông tin được thiết lập không thành công theo hướng về,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top