Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn successively” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • Phó từ: liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt,
  • / sək´sesiv /, Tính từ: liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt, Toán & tin: có trình tự, Xây dựng: nối tiếp nhau,...
  • vết lộ liên tiếp,
  • phép quy nạp liên tiếp,
  • phép xấp xỉ liên tiếp, phép gần đúng liên tiếp, phương pháp tính đúng dần,
  • sai phân liên tiếp, vi sai liên tiếp,
  • phép thế liên tiếp, phương pháp thay dần,
  • cồn cát nối tiếp,
  • thuế thừa kế,
"
  • tổn thất liên tục,
  • vết liên tiếp (của dao tiện hoặc dao phay),
  • sự rút gọn liên tiếp,
  • các đạo hàm liên tiếp, các đạo hàm liên tục, đạo hàm lũy biến,
  • phương pháp tính đúng dần, phương pháp tính đúng dần,
  • mẫu lấy liên tục,
  • người chở tiếp theo,
  • sự mang sang liên tiếp,
  • phép khử liên tiếp, phép thử liên tiếp,
  • hệ số vi phân liên tiếp,
  • phương pháp thi công cuốn chiếu, phương pháp thi công nối tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top