Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn successor” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / sək´sesə /, Danh từ: người kế vị, người nối ngôi; người thừa tự; người nối nghiệp, Toán & tin: phần tử tiếp sau, người thừa kế,
  • người thừa kế tài sản chỉ định,
  • Danh từ: câu chuyện kể một người vươn từ tình trạng nghèo khổ, tối tăm lên giàu có, danh tiếng,
  • Danh từ: phó lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ),
  • phần tử ngay sau,
  • / sək´seʃən /, Danh từ: sự kế tiếp; sự liên tiếp; sự nối tiếp nhau, sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự, tràng, dãy, chuỗi, Toán...
  • / ¸sʌble´sɔ: /, Danh từ: người cho thuê lại,
  • người truy cập, người sử dụng (máy tính),
  • / sәk'ses /, Danh từ: sự thành công, sự thắng lợi, sự thành đạt, người (phim, kịch..) thành công, người thắng lợi, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển,...
"
  • người thừa hưởng bằng sáng chế, người thừa hưởng quyền,
  • sự thừa kế có di chúc, thừa kế theo di chúc,
  • sự liên tục không gián đoạn (của công ty), sự thừa kế vĩnh viễn,
  • sự thừa kế theo lệ thường,
  • quyền thừa kế không có di chúc,
  • thừa kế theo di chúc,
  • Danh từ: sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục,
  • trình tự của vỉa, Địa chất: trình tự vỉa, thứ tự vỉa, tính liên tục của vỉa,
  • Thành Ngữ:, in succession, lần lượt; liên tiếp
  • người cho thuê lại, người cho thuê lại (=người thuê chính), người thuê chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top