Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn such” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • / sʌtʃ /, Đại từ: Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ), ( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ), tất cả những cái mà..., you're welcome to join...
  • / ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một người nào đó, such-and-such results will follow such-and-such causes, những kết quả...
  • Thành Ngữ:, such father such son, cha nào con nấy
  • Thành Ngữ:, such master such servant, thầy nào tớ ấy
  • Thành Ngữ:, all such, những người như thế
  • Thành Ngữ:, such as, như; thí dụ
"
  • Đại danh từ, số ít, số nhiều, (những) cái khác cùng loại,
  • Thành Ngữ:, as such, được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
  • / sʌk /, Danh từ: sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), ( số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) sự vỡ mộng; sự thất vọng (như) suck-in,
  • / mʌtʃ /, Tính từ .more; .most: nhiều, lắm, Phó từ: nhiều, lắm, hầu như, Danh từ: nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn,...
  • / autʃ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu), ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang), Thán từ: Ối (bày tỏ sự đau đớn đột...
  • Đời là vậy,
  • Thành Ngữ:, no such luck, quả là vận đen!
  • viết tắt, trường học ( school),
  • Thành Ngữ:, this much, chừng này
  • hút vào, hút,
  • nhiều mặt,
  • / ´sʌk¸in /, danh từ, (từ lóng) sự vỡ mộng, sự thất vọng (như) suck,
  • Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hay nịnh,
  • Thành Ngữ:, how much ?, (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top