Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sufficiency” Tìm theo Từ (327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (327 Kết quả)

  • / sə'fiʃənsi /, Danh từ: sự đủ, sự đầy đủ; lượng đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền, Toán & tin: tính đủ; sự đầy đủ,
  • tính đầy đủ của giá hợp đồng,
"
  • / sə'fi∫nt /, Tính từ: ( + for) đủ; thích đáng, (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền, Danh từ: số lượng đủ, Toán...
  • / ¸insə´fiʃənsi /, như insufficience, Kỹ thuật chung: thiểu năng, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, capsular insufficiency, thiểu năng vỏ tuyến thượng thận,...
  • / sə'fiʃəntli /, Phó từ: Đủ, thích đáng, not sufficiently careful, không cẩn thận một cách đầy đủ
  • sự đủ chất dinh dưỡng,
  • tính tựa đủ,
  • / ɪ'fɪʃənsɪ /, Danh từ: hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất, Toán & tin: hiệu suất; (thống kê ) hiệu quả, hiệu...
  • tính đủ đồng thời,
  • / ¸selfsə´fiʃənsi /, Danh từ: sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập, tính tự phụ tự mãn, Hóa học & vật liệu: sự tự đủ, tính tự...
  • hiệu suất của hệ thống,
  • nhược cơ tử cung,
  • hiệu suất bộ gom,
  • hiệu suất bình điện,
  • vừa là buồng tiếp khách,
  • kỹ sư về hợp lý hóa sản xuất,
  • các đơn vị hiệu quả, các đơn vị hiệu quả (của lực lượng lao động), đơn vị hiệu quả,
  • hiệu suất electron,
  • hiệu suất điện tử,
  • hiệu suất phát xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top