Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suicide” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ˈsuəˌsaɪd /, Danh từ: sự tự tử; sự tự vẫn (chủ tâm tự giết mình), hành động tự sát, người tự tử, sự tự sát (hành động có thể đưa đến những hậu quả nghiêm...
  • tự tử,
"
  • viên thuốc tự sát,
  • / ´di:i¸said /, Danh từ: người giết chúa, tội giết chúa,
  • Danh từ: thuốc diệt trứng,
  • Danh từ: quả giầm nước đường,
  • / ¸su:i´saidəl /, Tính từ: tự tử, tự vẫn; tự sát, muốn tự tử; muốn tự sát (người), tự sát; có thể dẫn đến thất bại (về (kinh tế)..), Từ...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphide,
  • thuốc diệt muỗi,
  • Danh từ: thuốc diệt bọ chét, Y học: thuốc diệt bọ chét.,
  • / səb'said /, Nội động từ: rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà), ngớt, giảm, bớt, lắng đi, chìm xuống (tàu), lắng xuống, đóng cặn, ngồi phịch xuống...
  • np: hành động tự vẫn,
  • hydrosunfua (h2s), khí sinh ra trong quá trình phân giải hữu cơ. Đồng thời là sản phẩm phụ của quá trình lọc và đốt dầu. có mùi trứng thối, với nồng độ cao có thể gây tử vong hay gây bệnh.
  • polyphenylene sulfide,
  • h2s, hyđro sunfua, hyđro sunphua, đihiđro sunfua,
  • sự nổi tông sunphua,
  • tiền trợ cấp nhà cửa,
  • ion sunfua,
  • cacbonyl sun phua, cacbonyl sunfua,
  • sunphua hữu cơ, sunfua hữu cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top