Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suitability” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • / ¸su:tə´biliti /, danh từ, sự hợp, sự thích hợp, Từ đồng nghĩa: noun, eligibility , fitness , suitableness , worthiness
  • / sʌmə´biliti /, Toán & tin: (giải tích ) tính khả tổng, tính khả tích, absolute summability, (giải tích ) tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối, normal summability, tính khả tổng...
  • / ¸ʌnsu:tə´biliti /, danh từ, sự bất tài, sự thiếu năng lực, sự không đủ tư cách (để làm việc gì), sự không xứng đôi, sự không tương xứng (kết hôn), tính chất không hợp, tính chất không phù...
  • các quy tắc về tính thích hợp,
"
  • / i¸mitə´biliti /, danh từ, tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được,
  • / ,sei∫jə'biliti /, danh từ, tính có thể làm cho thoả thích, tính có thể làm cho thoả mãn,
  • / ¸mju:tə´biliti /, danh từ, tính thay đổi, tính biến đổi, tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính hay thay đổi,
  • / stə'biləti /, Danh từ: sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật lý) tính chất ổn định, trạng thái bền ổn định; độ ổn định, độ bền, Cơ...
  • / sjuə´biliti /, danh từ, (pháp lý) sự có thể truy tố được,
  • tính khả tích tuyệt đối, tính khả tổng tuyệt đối,
  • tính khả tổng đều,
  • tính khả tổng mạnh,
  • bắt giữ, tính không thể sai áp,
  • tính khả tổng chuẩn tắc,
  • tính ổn định tiệm cận,
  • sự ổn định xí nghiệp,
  • tính ổn định phương hướng,
  • sự ổn định chảy, tính ổn định dòng chảy,
  • tính ổn định của mạng,
  • tính ổn định cao, tính ổn định cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top